1. 쨍쨍하다- Chói chang
- 오늘은 해가 쨍쨍한 날이네!
- Hôm nay là một ngày nắng chói chang!
2. 바람이 불다 - Gió thổi
- 조심해, 밖에 바람이 거세지기 시작했어.
- Cẩn thận, gió ngoài trời bắt đầu mạnh lên rồi.
3. 구름이 끼다 - Mây che phủ
- 이런, 오늘은 구름이 많이 꼈네.
- Ôi trời, hôm nay mây nhiều quá.
4. 비가 오다- Mưa rơi
- 우산 챙겨, 오늘 오후에는 비가 올 거야.
- Mang ô theo nhé, chiều nay sẽ có mưa đấy.
5. 눈이 오다 - Tuyết rơi
- 눈이 온다! 눈사람 만들러 가자.
- Tuyết đang rơi! Đi làm người tuyết thôi nào.
6. 전개 - Sấm chớp
- 나는 번개를 무서워해.
- Mình sợ sấm chớp lắm.
7. 무지개 - Cầu vồng
- 저기 좀 봐, 아주 아름다운 무지개가 떴어.
- Nhìn kìa, một chiếc cầu vồng đẹp thật.
8. 화창하다 - Trời quang đãng
- 얼마 만에 화창한 날씨야!
- Lâu lắm rồi mới có một ngày trời quang đãng!
9. 따뜻하다 - Ấm áp
- 늦여름 따듯한 바람이 나는 그렇게 좋더라.
- Gió ấm cuối hè khiến mình cảm thấy thật dễ chịu.
10.흐리다 - Âm u
- 영국의 날씨는 자주 흐려.
- Thời tiết ở Anh thường xuyên âm u.
11. 습하다 - Ẩm ướt
- 오늘은 너무 습해서, 땀이 계속 난다!
- Hôm nay trời ẩm quá, mồ hôi cứ chảy mãi!
12. 건조하다- Khô hanh
- 높은 산맥 지역에서는 날씨가 아주 건조해.
- Ở những vùng núi cao, thời tiết rất khô hanh.
13. 춥다 - Lạnh
- 밖에 엄청 추워.
- Ngoài trời lạnh lắm.
14. 거세다 - Mạnh mẽ, dữ dội
- 어제 거센 돌풍이 불어서 모자를 잃어버렸어.
- Hôm qua gió mạnh quá làm mình mất mũ luôn.