CÁC BIỂU HIỆN VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG TRONG TIẾNG HÀN

1. 버스를 타다 
   - Đi xe buýt.

2. 버스를 놓치다 
   - Lỡ xe buýt.

3. 버스에서 내려요 
   - Xuống xe buýt.

4. 승규는 버스를 타고 학교에 다닌다 
   - Seunggyu đi học bằng xe buýt.

5. 휴대폰 쓰느라 버스를 놓쳤어요 
   - Vì mải dùng điện thoại nên tôi lỡ mất xe buýt.

6. 매일 통근버스로 출퇴근했어요 
   - Tôi đi làm và về nhà bằng xe buýt công cộng hàng ngày.

7. 자전거를 타다  
   - Đi xe đạp.

8. 자전거를 빌려요
   - Thuê xe đạp.

9. 자전거 전용 도로 
   - Đường dành riêng cho xe đạp.

10. 엄마는 시장에 갈 때 자전거를 타고 다니신다
    - Mẹ tôi đi chợ bằng xe đạp.

11. 승규는 여자 친구를 자전거 뒤에 태우고 공원 안을 돌았다 
    - Seunggyu chở bạn gái sau xe đạp và đi quanh công viên.

12.자전거로 10분 정도 걸려 
    - Đi xe đạp mất khoảng 10 phút.

13. 제 자전거 좀 고쳐 주실 수 있어요? 
    - Bạn có thể sửa xe đạp cho tôi được không?

14. 비행기  
    - Máy bay.

15. 비행기 조종사 
    - Phi công.

16. 비행기가 도착하다  
    - Máy bay đến nơi.

17.비행기가 이륙하다 
    - Máy bay cất cánh.

18. 비행기가 착륙하다  
    - Máy bay hạ cánh.

19. 비행기에 타다  
    - Lên máy bay.

20. 비행기에 탑승하다
    - Lên máy bay (trong quá trình boarding).

21. 비행기에서 내리다  
    - Xuống máy bay.

22. 국제선 비행기를 타려면 공항에 2시간 전에 도착하는 게 안전합니다
    - Nếu bạn bay chuyến quốc tế, nên đến sân bay trước 2 giờ để đảm bảo an toàn.

23. 서울에서 북경까지 비행기로 얼마나 걸려요?
    - Từ Seoul đến Bắc Kinh mất bao lâu bằng máy bay?

24. 비행기를 처음 타니까 긴장하기도 하고 설레요
    - Vì lần đầu đi máy bay nên tôi vừa lo lắng vừa hồi hộp.

Để nhận thông tin nhận ưu đãi

0965.133.921