Đại Học SunMoon – Trường Đại Học Hàng Đầu Tại Asan
Đại học SunMoon được đánh giá là đại học tự cải tiến tốt nhất và nằm trong TOP 3 trường giảng dạy xuất sắc nhất tại Hàn Quốc. Bên cạnh đó, tỷ lệ sinh viên quốc tế và tỷ lệ hỗ trợ học bổng cho du học sinh tại trường SunMoon cũng nằm trong top đầu cả nước.
1. Thông tin tổng quát về Đại Học SunMoon
Tên tiếng Anh: |
SunMoon University – SMU |
Tên tiếng Hàn: |
선문대학교 |
Loại hình |
Tư thục |
Năm thành lập |
1985 |
Địa chỉ |
70, Sunmoon-ro 221 beon-gil, Tangjeong-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc. |
Website |
Đại học SunMoon là một trường tư thục trẻ được thành lập từ năm 1985. Trường tọa lạc tại thành phố mới Asan thuộc thành phố Chungnam. Chungnam là thành phố lớn thứ 2 tại Hàn Quốc và cách thủ đô Seoul 60 phút đi tàu.
2. Đặc điểm Của Trường Đại Học SunMoon
Tổng số sinh viên của trường lên tới gần 10,000 sinh viên. Mỗi năm trường đào tạo cho hơn 1000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 89 quốc gia trên thế giới.
Đại học Sun Moon thuộc TOP đầu các trường đào tạo tiếng Hàn tốt nhất ở Hàn Quốc.
Đại học Sun Moon đứng thứ 3 ở Hàn Quốc và thứ 13 tại Châu Á trong TOP những trường có chất lượng quản lý sinh viên tốt nhất.
Đại học Sun Moon có tỉ lệ sinh viên tốt nghiệp Đại học có việc làm đứng số 1 Hàn Quốc.
Hiện nay trường có liên kết với một số trường đại học tại Việt Nam như: Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Công nghiệp Hà Nội, Viện Đại học Mở, Đại học Thái Nguyên, Đại học Xã hội và Nhân văn TP.HCM.
3. Điều Kiện Tuyển Sinh Vào Trường Đại Học SunMoon
Chương Trình Đại Học
- Đạt tối thiểu TOPIK 3 hoặc vượt qua bài kiểm tra tiếng Hàn của trường
- Khi tốt nghiệp Đại học cần có TOPIK 4 trở lên
- Sinh viên muốn học hệ tiếng Anh cần: TOEFL 550, CBT 210, iBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550, TOEIC 700 trở lên
Chương Trình Sau Đại Học
- Tốt nghiệp Đại học hệ 4 năm tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài
- Có bằng Cử nhân hoặc bằng Thạc sĩ nếu muốn học bậc cao hơn
- Đạt TOPIK 4 trở lên
4. Học Bổng Cho Sinh Viên Quốc Tế Du Học Đại Học SunMoon
Đại học Sun Moon cấp nhiều suất học bổng cho sinh viên đạt thành tích tiếng Hàn nổi bật và kết quả học tập xuất sắc. Học bổng với giá trị từ 30 – 100% học phí được trao cho sinh viên trong suốt 4 năm học.
Năm học | Tiêu chí trao học bổng | Giá trị học bổng |
Sinh viên mới nhập học | TOPIK cấp 3 | 50% học phí |
TOPIK cấp 4 | 55% học phí | |
TOPIK cấp 5 – 6 | 60% học phí | |
TOEFL 550, CBT 210, IBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550 trở lên | 50% học phí | |
Ứng viên vượt qua bài kiểm tra tiếng Hàn của trường | 40% học phí | |
Sinh viên từ năm 2 | GPA từ 4.2 trở lên | 100% học phí |
GPA từ 4.0 đến dưới 4.2 | 80% học phí | |
GPA từ 3.6 đến dưới 4.0 | 60% học phí | |
GPA từ 3.0 đến dưới 3.6 | 50% học phí | |
GPA từ 2.5 đến dưới 3.0 | 40% học phí | |
GPA từ 2.3 đến dưới 2.5 | 30% học phí |
5. Chương Trình Đào Tạo tại Đại học SunMoon
Chương Trình Đào Tạo Tiếng Hàn
Số kì học |
4 học kỳ: Mùa Xuân – Hạ – Thu – Đông (mỗi kì học gồm 11 tuần – 220 giờ) |
Học phí |
5,200,000 won/năm (104,000,000 VND). Chưa bao gồm, Phí nhập học: 100,000 KRW, Phí bảo hiểm: 90,000 KRW (trong 7 tháng) |
Chương trình giảng dạy |
|
- Tất cả du học sinh đều phải đăng ký bảo hiểm du lịch.
- Sau 6 tháng kể từ ngày nhập cảnh sẽ được chuyển qua Bảo hiểm y tế quốc dân (50.000 KRW/ tháng).
- Phí tài liệu: khoảng 50.000 KRW
Chương Trình Đại Học
Phân ngành | Nhóm ngành | Chi phí/kỳ |
Nhân văn và Khoa học xã hội |
|
3,655 USD (84,065,000 VND) |
Kinh doanh quốc tế |
|
4,115 USD (94,645,000 VND) |
Thần học |
|
3,655 USD (84,065,000 VND) |
Quản lý sức khỏe |
|
4,374 USD (100,602,000 VND) |
Kỹ thuật |
|
4,374 USD (100,602,000 VND) |
Hội tụ phần mềm |
|
4,374 USD (100,602,000 VND) |
Nghệ thuật và Thể dục thể thao |
|
4,374 USD (100,602,000 VND) |
Chương Trình Cao Học
Phân ngành |
Chuyên ngành |
Chi phí/kỳ |
Nhân văn và Khoa học xã hội |
Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc Tư vấn Giáo dục Thương mại Kinh tế quốc tế Quan hệ quốc tế Kinh doanh quốc tế Luật Thần học thuần túy Hàn Quốc học Hành chính Giảng dạy tiếng Anh (TESOL) |
4,094 – 4,717 USD (94,162,000 – 108,491,000 VND) |
Khoa học tự nhiên |
Khoa học nano Y học tích hợp Vật lý trị liệu Công sinh học ứng dụng Khoa học thể thao |
4,452 – 5,075 USD (102,396,000 – 116,725,000 VND) |
Kỹ thuật |
Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật vật liệu mới Kỹ thuật công nghiệp Công nghệ sinh học Kỹ thuật Ô tô thông minh Khoa học kỹ thuật tổng hợp Kỹ thuật Thông tin và Truyền thông Kỹ thuật Điện tử và Máy tính Kỹ thuật Môi trường và Hóa sinh Kỹ thuật Xây dựng dân dụng |
4,897 – 5,520 USD (112,631,000 – 126960,000 VND) |
Phân ngành tổng hợp |
Hội tụ Big Data và Video Hội tụ IoT thông minh |
4,897 – 5,520 USD (112,631,000 – 126960,000 VND) |
Giáo dục |
Tư vấn tâm lý Giảng dạy tiếng Hàn Quốc |
3,294 USD (75,762,000 VND) |
Chữa trị tự nhiên |
Tư vấn và Trị liệu Gia đình Bệnh lý chữa trị tự nhiên |
4,094 USD (94,162,000 VND) |
6. Ký Túc Xá Đại Học SunMoon Hàn Quốc
Tại SunMoon University, sinh viên quốc tế bắt buộc phải ở trong kí túc xá của trường. Sinh viên được ở trong phòng 4 người với chi phí 804,600 KRW/kỳ (16,000,000 VND). Chi phí trên đã bao gồm phí ăn uống 11 bữa/tuần/sinh viên.
Trang thiết bị tại ký túc xá bao gồm: Điều hòa, Internet, tủ quần áo, giường tầng, phòng bảo vệ, phòng hành chính ký túc, phòng khách, phòng nghỉ, cửa hàng tiện lợi, canteen, phòng tập thể dục, nhà bếp, phòng giặt ủi, phòng đọc sách.